Có 1 kết quả:

變幻 biến huyễn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Thay đổi khôn lường. ☆Tương tự: “biến canh” 變更, “biến hóa” 變化, “huyễn hóa” 幻化.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0